|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý tưởng
noun idea, thought
| [ý tưởng] | | | idea; thought | | | ý tưởng hay đấy, nhÆ°ng là m sao thúc đẩy má»i nhân viên là m theo? | | Nice idea, but how to get the staff on board? | | | Hắn có mấy ý tưởng quái gở | | He has some weird ideas |
|
|
|
|